|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se mirer
 | [se mirer] |  | tự động từ | |  | ngắm bóng | |  | Se mirer dans un miroir | | ngắm bóng trong gương | |  | soi bóng, được phản chiếu | |  | Arbre qui se mire dans l'eau | | cây soi bóng trong nước | |  | (nghĩa bóng) tự khen, thoả mãn | |  | Se mirer dans son ouvrage | | thoả mãn về tác phẩm của mình |
|
|
|
|